tsarévitch
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tsa.ʁe.vitʃ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tsarévitch /tsa.ʁe.vitʃ/ |
tsarévitch /tsa.ʁe.vitʃ/ |
tsarévitch gđ /tsa.ʁe.vitʃ/
- Hoàng tử (Nga).
Tham khảo
[sửa]- "tsarévitch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)