Bước tới nội dung

tsarisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tsa.ʁizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tsarisme
/tsa.ʁizm/
tsarisme
/tsa.ʁizm/

tsarisme /tsa.ʁizm/

  1. Chế độ xa hoàng.

Tham khảo

[sửa]