tubéreux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ty.be.ʁø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tubéreuse /ty.be.ʁøz/ |
tubéreux /ty.be.ʁø/ |
Giống cái | tubéreuse /ty.be.ʁøz/ |
tubéreuses /ty.be.ʁøz/ |
tubéreux /ty.be.ʁø/
- (Thực vật học) Như tuberculeux.
Tham khảo
[sửa]- "tubéreux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)