tuberculeux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ty.bɛʁ.ky.lø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tuberculeux /ty.bɛʁ.ky.lø/ |
tuberculeux /ty.bɛʁ.ky.lø/ |
Giống cái | tuberculeuse /ty.bɛʁ.ky.løz/ |
tuberculeuses /ty.bɛʁ.ky.løz/ |
tuberculeux /ty.bɛʁ.ky.lø/
- (Thực vật học) (có) dạng củ; sinh củ.
- Excroissance tuberculeuse — bướu dạng củ
- Racine tuberculeuse — rễ củ
- (Y học) Lao; bị bệnh lao.
- Bacille tuberculeuse — khuẩn lao
- Femme tuberculeuse — người đàn bà bị bệnh lao
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tuberculeux /ty.bɛʁ.ky.lø/ |
tuberculeux /ty.bɛʁ.ky.lø/ |
tuberculeux gđ /ty.bɛʁ.ky.lø/
Tham khảo
[sửa]- "tuberculeux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)