Bước tới nội dung

tuberculeux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ty.bɛʁ.ky.lø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tuberculeux
/ty.bɛʁ.ky.lø/
tuberculeux
/ty.bɛʁ.ky.lø/
Giống cái tuberculeuse
/ty.bɛʁ.ky.løz/
tuberculeuses
/ty.bɛʁ.ky.løz/

tuberculeux /ty.bɛʁ.ky.lø/

  1. (Thực vật học) (có) dạng củ; sinh củ.
    Excroissance tuberculeuse — bướu dạng củ
    Racine tuberculeuse — rễ củ
  2. (Y học) Lao; bị bệnh lao.
    Bacille tuberculeuse — khuẩn lao
    Femme tuberculeuse — người đàn bà bị bệnh lao

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tuberculeux
/ty.bɛʁ.ky.lø/
tuberculeux
/ty.bɛʁ.ky.lø/

tuberculeux /ty.bɛʁ.ky.lø/

  1. Người bị bệnh lao.

Tham khảo

[sửa]