Bước tới nội dung

tumultuary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʊ.ˈməl.tʃə.ˌwɛr.i/

Tính từ

[sửa]

tumultuary /tʊ.ˈməl.tʃə.ˌwɛr.i/

  1. Ồn ào; xáo động.
  2. Rối loạn.
    a tumultuary army — một đạo quân rối loạn

Tham khảo

[sửa]