tunge
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tunge | tunga, tungen |
Số nhiều | tunger | tungene |
tunge gđc
- Lưỡi.
- Tungen brukes til å snakke med og til å smake på maten.
- Pepperet sved på tungen.
- å springe med tungen ut av halsen — Chạy vắt giò lên cổ.
- å rekke tunge til noen — Le lưỡi chế nhạo ai.
- å smake som å stikke/slenge tungen ut av vinduet — Không ra mùi vị gì.
- å holde tungen rett i munnen — Giữ bình tĩnh và thận trọng.
- Jeg har det på tungen. — Tôi sắp nghĩ ra được việc ấy.
- å være tungen på vektskålen — Là yếu tố quyết định, định đoạt.
- å holde tann for tunge — Giữ kín miệng. Giữ bí mật.
- Tiếng nói, ngôn ngữ.
- fremmede tunger
- å tale i tunger — Lẩm bẩm cầu nguyện.
- Doi đất.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tunge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)