turbiné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

turbiné

  1. (Sinh vật học, sinh lý học) (có) hình con quay.
    Coquille turbinée — vỏ (ốc, sò) hình con quay

Tham khảo[sửa]