turgide
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tyʁ.ʒid/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | turgide /tyʁ.ʒid/ |
turgide /tyʁ.ʒid/ |
Giống cái | turgide /tyʁ.ʒid/ |
turgide /tyʁ.ʒid/ |
turgide /tyʁ.ʒid/
- Cương.
- Paupières turgides — mí mắt cương lên
Tham khảo[sửa]
- "turgide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)