Bước tới nội dung

tviholde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å tviholde
Hiện tại chỉ ngôi tviholder
Quá khứ tviholdt
Động tính từ quá khứ tviholdt
Động tính từ hiện tại

tviholde

  1. Giữ chặt.
    Han tviholdt i stangen.
    Hun tvi­holdt på sin rett.

Tham khảo

[sửa]