tvungen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc tvungen
gt tvungent
Số nhiều tvungne
Cấp so sánh
cao

tvungen

  1. Bị bắt buộc, ép buộc, bó buộc, cưỡng bách.
    tvungen verneplikt/skolegang
    tvun­gen lønnsnemd — Ủy ban cưỡng chế lương bổng.
  2. Gượng, gượng gạo, gượng ép.
    et tvungentsmil
    Han oppfører seg tvungent
    .

Tham khảo[sửa]