Bước tới nội dung

twin-engined

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtwɪn.ˈɛn.dʒənd/

Tính từ

[sửa]

twin-engined /ˈtwɪn.ˈɛn.dʒənd/

  1. hai động cơ (máy bay).

Tham khảo

[sửa]