twin-engined
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtwɪn.ˈɛn.dʒənd/
Tính từ
[sửa]twin-engined /ˈtwɪn.ˈɛn.dʒənd/
Tham khảo
[sửa]- "twin-engined", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
twin-engined /ˈtwɪn.ˈɛn.dʒənd/