two-levelled
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtuː.ˈlɛ.vəld/
Tính từ
[sửa]two-levelled /ˈtuː.ˈlɛ.vəld/
- Xem two-level
Tham khảo
[sửa]- "two-levelled", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
two-levelled /ˈtuː.ˈlɛ.vəld/