Bước tới nội dung

two-stroke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtuː.ˈstroʊk/

Tính từ

[sửa]

two-stroke /ˈtuː.ˈstroʊk/

  1. (Kỹ thuật) Hai kỳ.

Tham khảo

[sửa]