Bước tới nội dung

typographie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ti.pɔ.ɡʁa.fi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
typographie
/ti.pɔ.ɡʁa.fi/
typographie
/ti.pɔ.ɡʁa.fi/

typographie gc /ti.pɔ.ɡʁa.fi/

  1. Kỹ thuật in máy, kỹ thuật in tipô.

Tham khảo

[sửa]