typographique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ti.pɔ.ɡʁa.fik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | typographique /ti.pɔ.ɡʁa.fik/ |
typographiques /ti.pɔ.ɡʁa.fik/ |
Giống cái | typographique /ti.pɔ.ɡʁa.fik/ |
typographiques /ti.pɔ.ɡʁa.fik/ |
typographique /ti.pɔ.ɡʁa.fik/
- Xem typographie
- Fautes typographiques — lỗi in máy, lỗi tipô
- Xem typographe
- Argot typographique — tiếng lóng của thợ tipô
Tham khảo
[sửa]- "typographique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)