Bước tới nội dung

typographique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ti.pɔ.ɡʁa.fik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực typographique
/ti.pɔ.ɡʁa.fik/
typographiques
/ti.pɔ.ɡʁa.fik/
Giống cái typographique
/ti.pɔ.ɡʁa.fik/
typographiques
/ti.pɔ.ɡʁa.fik/

typographique /ti.pɔ.ɡʁa.fik/

  1. Xem typographie
    Fautes typographiques — lỗi in máy, lỗi tipô
  2. Xem typographe
    Argot typographique — tiếng lóng của thợ tipô

Tham khảo

[sửa]