tyrolien
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ti.ʁɔ.ljɛ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tyrolien /ti.ʁɔ.ljɛ̃/ |
tyroliens /ti.ʁɔ.ljɛ̃/ |
Giống cái | tyrolienne /ti.ʁɔ.ljɛn/ |
tyroliennes /ti.ʁɔ.ljɛn/ |
tyrolien /ti.ʁɔ.ljɛ̃/
Tham khảo[sửa]
- "tyrolien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)