Bước tới nội dung

tyrolien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ti.ʁɔ.ljɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tyrolien
/ti.ʁɔ.ljɛ̃/
tyroliens
/ti.ʁɔ.ljɛ̃/
Giống cái tyrolienne
/ti.ʁɔ.ljɛn/
tyroliennes
/ti.ʁɔ.ljɛn/

tyrolien /ti.ʁɔ.ljɛ̃/

  1. (Sử học) (thuộc) tỉnh Ti-rôn (ở nước áo).

Tham khảo

[sửa]