uavbrutt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc uavbrutt
gt uavbrutt
Số nhiều uavbrutte
Cấp so sánh
cao

uavbrutt

  1. Liên tục, không ngừng, không dứt, không ngớt.
    Det regnet uavbrutt hele dagen.

Tham khảo[sửa]