ubehagelig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ubehagelig |
gt | ubehagelig | |
Số nhiều | ubehagelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
ubehagelig
- Khó chịu, bực mình.
- en ubehagelig lukt/følelse
- Bất lịch sự, không biết xấu hổ, trơ trẽn, lì lợm, vô liêm sỉ.
- Han var ubehagelig mot meg.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) ubehagelighet gđc: Sự bực mình, khó chịu.
Tham khảo
[sửa]- "ubehagelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)