Bước tới nội dung

udometric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

udometric

  1. (Thuộc) Đồng hồ đo mưa; (thuộc) vũ lượng kế.

Tham khảo

[sửa]