uformell
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uformell |
gt | uformelt | |
Số nhiều | uformelle | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
uformell
- Không theo hình thức, thủ tục.
- Partene hadde uformelle drøftinger.
- Không khách sáo, nghi thức.
- Sjefen er grei og uformell.
Tham khảo
[sửa]- "uformell", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)