Bước tới nội dung

uformell

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc uformell
gt uformelt
Số nhiều uformelle
Cấp so sánh
cao

uformell

  1. Không theo hình thức, thủ tục.
    Partene hadde uformelle drøftinger.
  2. Không khách sáo, nghi thức.
    Sjefen er grei og uformell.

Tham khảo

[sửa]