uforsonlig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uforsonlig |
gt | uforsonlig | |
Số nhiều | uforsonlige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
uforsonlig
- Cố chấp, ngoan cố, ương ngạnh, bướng bỉnh.
- Han er en uforsonlig motstander av fri abort.
- å innta en uforsonlig holdning til noe(n) — Làm ra vẻ cố chấp, ương ngạnh với việc gì (ai).
Tham khảo[sửa]
- "uforsonlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)