Bước tới nội dung

uforstyrret

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc uforstyrret
gt uforstyrret
Số nhiều uforstyrrede, uforstyrre te
Cấp so sánh
cao

uforstyrret

  1. Không bị quấy rầy, làm phiền.
    På biblioteket kan man lese uforstyrret.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]