Bước tới nội dung

ufrivillig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc ufrivillig
gt ufrivillig
Số nhiều ufrivillige
Cấp so sánh
cao

ufrivillig

  1. Không chủ tâm, không tự ý, miễn cưỡng.
    Båten veltet, og han fikk en ufrivillig svømmetur.

Tham khảo

[sửa]