Bước tới nội dung

uhumsk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc uhumsk
gt uhumskt
Số nhiều uhumske
Cấp so sánh
cao

uhumsk

  1. Đồi bại, thối nát.
    Det hersket uhumske tilstander på kontoret.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]