Bước tới nội dung

ulcère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /yl.sɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ulcère
/yl.sɛʁ/
ulcères
/yl.sɛʁ/

ulcère /yl.sɛʁ/

  1. (Y học học; thực vật học) (vết) loét.
    Ulcère de l’estomac — loét dạ dày

Tham khảo

[sửa]