ultérieurement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /yl.te.ʁjœʁ.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]ultérieurement /yl.te.ʁjœʁ.mɑ̃/
- Sau, về sau.
- Nous examinerons cela ultérieurement — chúng ta sẽ xét việc đó sau
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ultérieurement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)