Bước tới nội dung

ultérieurement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /yl.te.ʁjœʁ.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

ultérieurement /yl.te.ʁjœʁ.mɑ̃/

  1. Sau, về sau.
    Nous examinerons cela ultérieurement — chúng ta sẽ xét việc đó sau

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]