Bước tới nội dung

ultrason

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /yl.tʁa.sɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ultrason
/yl.tʁa.sɔ̃/
ultrasons
/yl.tʁa.sɔ̃/

ultrason /yl.tʁa.sɔ̃/

  1. (Vật lý học) Siêu âm.

Tham khảo

[sửa]