ulydighet
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ulydighet | ulydighet a, ulydighet a, -en |
Số nhiều | ulydighet a, -er | ulydighet a, -ene |
ulydighet gđc
- Sự không vâng lời, bất tuân, không vâng lệnh.
- Han ble straffet for sin ulydighet.
- sivil ulydighet — Chống đối luật.
Tham khảo[sửa]
- "ulydighet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)