umbhede
Giao diện
Tiếng Zulu
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]úmbhéde lớp 3 (số nhiều ímibhéde lớp 4)
Biến tố
[sửa]Lớp 3/4 | ||||
---|---|---|---|---|
Số ít | Số nhiều | |||
Dạng đầy đủ | umbhede | imibhede | ||
Locative | embhedeni | emibhedeni | ||
Số ít | Số nhiều | |||
Dạng đầy đủ | umbhede | imibhede | ||
Dạng đơn giản | mbhede | mibhede | ||
Locative | embhedeni | emibhedeni | ||
Copulative | ngumbhede | yimibhede | ||
Dạng sở hữu | ||||
Số ít | Số nhiều | |||
Từ bổ nghĩa | Danh từ | Từ bổ nghĩa | Danh từ | |
Lớp 1 | wombhede | owombhede | wemibhede | owemibhede |
Lớp 2 | bombhede | abombhede | bemibhede | abemibhede |
Lớp 3 | wombhede | owombhede | wemibhede | owemibhede |
Lớp 4 | yombhede | eyombhede | yemibhede | eyemibhede |
Lớp 5 | lombhede | elombhede | lemibhede | elemibhede |
Lớp 6 | ombhede | awombhede | emibhede | awemibhede |
Lớp 7 | sombhede | esombhede | semibhede | esemibhede |
Lớp 8 | zombhede | ezombhede | zemibhede | ezemibhede |
Lớp 9 | yombhede | eyombhede | yemibhede | eyemibhede |
Lớp 10 | zombhede | ezombhede | zemibhede | ezemibhede |
Lớp 11 | lombhede | olombhede | lwemibhede | olwemibhede |
Lớp 14 | bombhede | obombhede | bemibhede | obemibhede |
Lớp 15 | kombhede | okombhede | kwemibhede | okwemibhede |
Lớp 17 | kombhede | okombhede | kwemibhede | okwemibhede |
Tham khảo
[sửa]- C. M. Doke, B. W. Vilakazi (1972) “-bede”, trong Zulu-English Dictionary [Từ điển Zulu-Anh], →ISBN: “-bede (2.4.3.9)”
Thể loại:
- Mục từ tiếng Zulu
- Từ tiếng Zulu vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Zulu gốc Anh
- Mục từ tiếng Zulu có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Zulu
- tiếng Zulu entries with incorrect language header
- Danh từ tiếng Zulu lớp 3
- tiếng Zulu terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ tiếng Zulu có thanh HL
- Định nghĩa mục từ không xác định ngôn ngữ có trích dẫn ngữ liệu
- không xác định ngôn ngữ trích dẫn ngữ liệus with omitted translation