umbrageously
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌəm.ˈbreɪ.dʒəs.li/
Phó từ
[sửa]umbrageously /ˌəm.ˈbreɪ.dʒəs.li/
- Xem umbrageous
Tham khảo
[sửa]- "umbrageously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
umbrageously /ˌəm.ˈbreɪ.dʒəs.li/