Bước tới nội dung

unaptly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈæpt.li/

Phó từ

[sửa]

unaptly /ˌən.ˈæpt.li/

  1. Xem unapt

Tham khảo

[sửa]