unavailingly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈveɪ.lɪŋ.li/
Phó từ
[sửa]unavailingly /.ˈveɪ.lɪŋ.li/
- Xem unavailing
Tham khảo
[sửa]- "unavailingly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unavailingly /.ˈveɪ.lɪŋ.li/