unbecomingly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.bɪ.ˈkə.mɪŋ.li/
Phó từ
[sửa]unbecomingly /ˌən.bɪ.ˈkə.mɪŋ.li/
- Xem unbecoming
Tham khảo
[sửa]- "unbecomingly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unbecomingly /ˌən.bɪ.ˈkə.mɪŋ.li/