Bước tới nội dung

unbecomingly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.bɪ.ˈkə.mɪŋ.li/

Phó từ

[sửa]

unbecomingly /ˌən.bɪ.ˈkə.mɪŋ.li/

  1. Xem unbecoming

Tham khảo

[sửa]