Bước tới nội dung

unblenched

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈblɛntʃt/

Tính từ

[sửa]

unblenched /.ˈblɛntʃt/

  1. Không sợ hãi, không bối rối.

Tham khảo

[sửa]