unblighted
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
unblighted
- Không tàn rụi, không vàng úa (lúa).
- (Nghĩa bóng) Hoàn toàn.
- unblighted happiness — hạnh phúc toàn toàn
Tham khảo[sửa]
- "unblighted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unblighted