unbonneted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.ˈbɑː.nə.təd/
Tính từ
[sửa]unbonneted /ˌən.ˈbɑː.nə.təd/
- Đầu để trần (đặc biệt để tỏ lòng kính trọng).
Tham khảo
[sửa]- "unbonneted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)