Bước tới nội dung

unbonneted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈbɑː.nə.təd/

Tính từ

[sửa]

unbonneted /ˌən.ˈbɑː.nə.təd/

  1. Đầu để trần (đặc biệt để tỏ lòng kính trọng).

Tham khảo

[sửa]