Bước tới nội dung

unbudgeted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈbə.dʒə.təd/

Tính từ

[sửa]

unbudgeted /ˌən.ˈbə.dʒə.təd/

  1. Không dự trù trong ngân sách.

Tham khảo

[sửa]