Bước tới nội dung

unchangingly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈtʃeɪn.dʒɪŋ.li/

Phó từ

[sửa]

unchangingly /.ˈtʃeɪn.dʒɪŋ.li/

  1. Xem unchanging

Tham khảo

[sửa]