uncivil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈsɪ.vəl/

Tính từ[sửa]

uncivil /ˌən.ˈsɪ.vəl/

  1. Không lịch sự, thô bỉ, vô lễ.

Tham khảo[sửa]