Bước tới nội dung

unclarified

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈklɛr.ə.ˌfɑɪ.əd/

Tính từ

[sửa]

unclarified /ˌən.ˈklɛr.ə.ˌfɑɪ.əd/

  1. Không được làm trong, không được gạn lọc.
  2. Không được làm sáng rõ, không dễ hiểu.

Tham khảo

[sửa]