uncloying

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈklɔ.ɪiɳ/

Tính từ[sửa]

uncloying /ˌən.ˈklɔ.ɪiɳ/

  1. Không chán, không ngấy.

Tham khảo[sửa]