uncocked

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈkɑː.kəd/

Tính từ[sửa]

uncocked /ˌən.ˈkɑː.kəd/

  1. Không lên cò.

Tham khảo[sửa]