Bước tới nội dung

uncoded

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈkoʊ.dəd/

Tính từ

[sửa]

uncoded /ˌən.ˈkoʊ.dəd/

  1. Không mắc lừa.
  2. Giải mã.

Tham khảo

[sửa]