uncorroborated
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.kə.ˈrɑː.bə.ˌreɪ.təd/
Tính từ
[sửa]uncorroborated /ˌən.kə.ˈrɑː.bə.ˌreɪ.təd/
- Không được chứng thực, không được xác nhận.
Tham khảo
[sửa]- "uncorroborated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)