uncorroborated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.kə.ˈrɑː.bə.ˌreɪ.təd/

Tính từ[sửa]

uncorroborated /ˌən.kə.ˈrɑː.bə.ˌreɪ.təd/

  1. Không được chứng thực, không được xác nhận.

Tham khảo[sửa]