uncrown

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈkrɑʊn/

Ngoại động từ[sửa]

uncrown ngoại động từ /.ˈkrɑʊn/

  1. Truất ngôi (vua).

Tham khảo[sửa]