uncrown
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈkrɑʊn/
Ngoại động từ
[sửa]uncrown ngoại động từ /.ˈkrɑʊn/
- Truất ngôi (vua).
Tham khảo
[sửa]- "uncrown", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
uncrown ngoại động từ /.ˈkrɑʊn/