unctuously
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈəŋk.tʃə.wəs.li/
Phó từ
[sửa]unctuously /ˈəŋk.tʃə.wəs.li/
- Xem unctuous
Tham khảo
[sửa]- "unctuously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unctuously /ˈəŋk.tʃə.wəs.li/