undeceivable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]undeceivable ngoại động từ
- Xem undeceive
Tính từ
[sửa]undeceivable
Tham khảo
[sửa]- "undeceivable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
undeceivable ngoại động từ
undeceivable