undemonstratively
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.dɪ.ˈmɑːnt.strə.tɪv.li/
Phó từ
[sửa]undemonstratively /ˌən.dɪ.ˈmɑːnt.strə.tɪv.li/
- Xem undemonstrative
Tham khảo
[sửa]- "undemonstratively", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)