under-timed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈən.dɜː.ˈtɑɪmd/

Tính từ[sửa]

under-timed /ˈən.dɜː.ˈtɑɪmd/

  1. (Nhiếp ảnh) (điện ảnh) bấm không đủ mức.

Tham khảo[sửa]