underation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]underation
- (Sân khấu) Diễn xuất kém.
- lớp phụ, tình tiết phụ, cảnh phụ.
- Hành động không kiên quyết.
Tham khảo
[sửa]- "underation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
underation